STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2005 | SV Matrei Youth | FC Waidhofen/Ybbs Youth (-2011) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Waidhofen/Ybbs Youth (-2011) | FC Waidhofen/Ybbs (-2011) | - | Ký hợp đồng |
14-07-2009 | FC Waidhofen/Ybbs (-2011) | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
09-07-2013 | FC Wacker Innsbruck | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Kapfenberg | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Winterthur | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2016 | Free player | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lafnitz | Deutschlandsberger SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Deutschlandsberger SC | SC Gleisdorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu