
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hapoel Acre FC | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2019 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2020 | Hapoel Umm Al Fahm | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 16:45 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:15 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-08-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | Mlada Boleslav | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Israeli cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |