
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2018 | Kahraba Ismailia | EL Ahly U21 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2019 | EL Ahly U21 | El Gounah | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Gounah | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | EL Ahly U21 | El Gounah | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-10-2020 | El Gounah | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-11-2020 | EL Ahly U21 | El Gounah | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | El Gounah | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | EL Ahly U21 | El Gounah | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-09-2022 | El Gounah | Bank El Ahly | 0.209M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-08-2025 18:00 | Bank El Ahly | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Pyramids FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Ghazl El Mahallah | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pharco | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Bank El Ahly | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Egyptian champion | 1 | 17/18 |