STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-04-2019 | Louisville City Youth Academy | Louisville City FC | Free | Cho thuê |
29-11-2019 | Louisville City FC | Louisville City Youth Academy | - | Kết thúc cho thuê |
04-02-2020 | Louisville City Youth Academy | Louisville City FC | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Louisville City FC | Louisville City Youth Academy | - | Kết thúc cho thuê |
20-12-2020 | Louisville City Youth Academy | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Louisville City FC | FC Tucson | - | Cho thuê |
17-07-2022 | FC Tucson | Louisville City FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2025 | Louisville City FC | Los Angeles Galaxy | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn | 31-08-2025 21:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 28-08-2025 02:45 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-08-2025 02:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 21-07-2025 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-07-2025 00:00 | Saint Louis City B | ![]() ![]() | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2025 01:30 | Herediano | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 24 |