
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SV Rottenmann Youth | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Teamsportakademie Kapfenberg | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Kapfenberg | SC Kalsdorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SC Kalsdorf | Kapfenberg | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | Kapfenberg | Bad Gleichenberg | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Bad Gleichenberg | Old Dominion Monarchs (Old Dominion University) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Bad Gleichenberg | Old Dominion Monarchs (Old Dominion University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bad Gleichenberg | Old Dominion Monarchs (Old Dominion University) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu