
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | CA Juventud U19 | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | CA Juventud | Club America | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Club America | CA Juventud | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | CA Juventud | Club America | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Club America | Club Leon | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2024 | Club Leon | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Oviedo | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2025 20:00 | Real Oviedo | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 12:00 | Getafe | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Chile | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Best young player | 1 | 21 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |