STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Colo Colo | San Luis Quillota | - | Cho thuê |
30-01-2021 | San Luis Quillota | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Colo Colo | Union La Calera | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Union La Calera | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2024 | Colo Colo | Audax Italiano | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Audax Italiano | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Colo Colo | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 19:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-08-2025 00:30 | Deportes Limache | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 22:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 21:30 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-08-2025 16:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 16:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-07-2025 23:00 | Huachipato | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-06-2025 00:00 | Everton CD | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-06-2025 16:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 31-05-2025 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 22 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |