STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SSV Textima Chemnitz Youth | Chemnitzer FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chemnitzer FC Youth | Chemnitzer(U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chemnitzer(U17) | Chemnitzer U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chemnitzer U19 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
22-07-2020 | Chemnitzer | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TSV 1860 München | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2024 | Free player | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SSV Jahn Regensburg | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2025 | Free player | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-04-2025 14:30 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-04-2025 17:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-02-2025 12:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 15:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-01-2025 18:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 19/20 |
Saxony Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 18/19 |