Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
0613d619ca07e91ed46e71b668942dc0.webp
Cầu thủ:
Mason Greenwood
Quốc tịch:
Jamaica
9a9bd9da3300b4047199381e442922a4.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
181 cm
Tuổi:
24  (2001-10-01)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 35,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
RW
Điểm mạnh
Cú sút xavượt qua
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2017Manchester United YouthManchester United U18-Ký hợp đồng
30-06-2019Manchester United U18Manchester United-Ký hợp đồng
31-08-2023Manchester UnitedGetafe-Cho thuê
29-06-2024GetafeManchester United-Kết thúc cho thuê
17-07-2024Manchester UnitedMarseille26M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Pháp23-08-2025 15:00Marseille
team-home
5-2
team-away
Paris FC12100
VĐQG Pháp15-08-2025 18:45Stade Rennais FC
team-home
1-0
team-away
Marseille00000
VĐQG Pháp17-05-2025 19:00Marseille
team-home
4-2
team-away
Stade Rennais FC21100
VĐQG Pháp10-05-2025 19:00Havre Athletic Club
team-home
1-3
team-away
Marseille00000
VĐQG Pháp04-05-2025 18:45LOSC Lille
team-home
1-1
team-away
Marseille00000
VĐQG Pháp27-04-2025 18:45Marseille
team-home
4-1
team-away
Stade Brestois 2901000
VĐQG Pháp19-04-2025 19:05Marseille
team-home
5-1
team-away
Montpellier Hérault SC20100
VĐQG Pháp12-04-2025 15:00AS Monaco
team-home
3-0
team-away
Marseille00000
VĐQG Pháp06-04-2025 18:45Marseille
team-home
3-2
team-away
Toulouse FC10010
VĐQG Pháp29-03-2025 16:00Stade DE Reims
team-home
3-1
team-away
Marseille00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Top scorer1
24/25
Ligue 1 Player of the Month2
24/25
24/25
Europa League runner-up1
20/21

Hồ sơ cầu thủ Mason Greenwood - Kèo nhà cái

Hot Leagues