STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | 1.FC Magdeburg Youth | 1.FC Magdeburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1.FC Magdeburg U17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1.FSV Mainz 05 U17 | 1.FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FSV Mainz 05 (Youth) | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | 1. FSV Mainz 05 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FSV Mainz 05 (Youth) | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dynamo Dresden | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Teutonia 05 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Teutonia 05 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hamburg Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |