| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Kyung Hee University | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Daejeon Korail | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Pocheon FC | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Mokpo City | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 14/15 |