| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Mashal Mubarek U21 | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Mashal Muborak | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kuruvchi Bunyodkor | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | Mashal Muborak | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Navbahor Namangan | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Neftchi Fargona | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15-03-2024 13:30 | Neftchi Fergana | Metallurg Bekobod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu