
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Club Estudiantes de La Plata II | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Estudiantes La Plata | Patronato Parana | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Patronato Parana | Estudiantes La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2018 | Estudiantes La Plata | Den Bosch | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Den Bosch | Estudiantes La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2019 | Estudiantes La Plata | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2020 | Independiente Rivadavia | Temperley | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2021 | Temperley | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Panserraikos | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 08-11-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2025 20:00 | Juan Pablo II | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-10-2025 23:00 | Cusco FC | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2025 01:00 | Alianza Lima | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |