
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Volyn Lutsk U17 | Volyn Lutsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Volyn Lutsk U19 | Volyn Lutsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Volyn Lutsk II | Volyn 2 Lutsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Volyn 2 Lutsk | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Volyn | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | FK Oleksandria | Dinaz Vyshgorod | - | Cho thuê |
| 09-03-2024 | Dinaz Vyshgorod | FK Oleksandria | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2024 | FK Oleksandria | Podillya Khmelnytskyi | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Podillya Khmelnytskyi | FK Oleksandria | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2024 | FK Oleksandria | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 15:00 | Zorya | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu