| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-02-2024 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-01-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu