
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Raja Casablanca Youth | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2011 | Raja Club Athletic | Emirates Club | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Emirates Club | Raja Club Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Raja Club Athletic | Al Wakrah SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2017 | Al Wakrah SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Al Rayyan | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Al-Ahli Doha | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Raja Club Athletic | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | Al-Ahli SC | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | Ittihad Riadi Tanger | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hassania Agadir | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2025 | Free player | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 20/21 |
| Moroccan champion | 4 | 19/20 12/13 10/11 08/09 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
| FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 12/13 |
| Moroccan cup winner | 1 | 11/12 |