







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | CF Damm Youth | CF Damm U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 18-07-2023 | CF Damm U19 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng | 
| 21-08-2024 | Valencia CF Mestalla | Sant Andreu | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Sant Andreu | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | CF Badalona Futur |   | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B |   | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 17:00 | CF La Nucia |   | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B |   | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | RCD Espanyol B |   | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Cerdanyola del Valles |   | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:00 | RCD Espanyol B |   | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | Andratx |   | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 25-11-2023 18:30 | RCD Espanyol B |   | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:00 | RCD Espanyol B |   | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu