STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-01-2021 | Stellenbosch FC Reserves | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-08-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 16:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 16-08-2025 16:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-08-2025 15:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Supersport United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-05-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African cup winner | 1 | 23/24 |