| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-10-2015 | Narlidere Belediyesi Genclik Ve Spor | Güzelbahce Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Güzelbahce Belediyespor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2019 | Bucaspor 1928 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Free player | Aliaga Futbol | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Aliaga Futbol | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Somaspor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Arnavutköy Belediyespor | Tire 2021 FK | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Tire 2021 FK | Aliaga Futbol | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Aliaga Futbol | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2024 | Inegol Kafkas Genclik | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2025 | Free player | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Aliaga Futbol | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Turk Metal Kirikkale | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Aliaga Futbol | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Aliaga Futbol | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Tarsus Idman Yurdu | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Aliaga Futbol | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Altay Spor Kulubu | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |