
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Chelsea FC Youth | Arsenal FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | Arsenal FC Youth | Glasgow Rangers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2021 | Glasgow Rangers U18 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Derby County U23 | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Derby County | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Crystal Palace | Hull City | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Hull City | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Crystal Palace | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | RWD Molenbeek | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Crystal Palace | Oxford United | - | Cho thuê |
| 02-01-2025 | Oxford United | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Mansfield Town | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Blackpool | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Exeter City | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 20-01-2025 19:00 | Crystal Palace U21 | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 10-01-2025 19:00 | Leicester City U21 | Crystal Palace U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 02-11-2024 12:30 | Oxford United | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 19-10-2024 11:30 | Oxford United | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-09-2024 14:00 | Bristol City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2024 11:30 | Oxford United | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu