
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SFC Stern 1900 Youth | Tennis Borussia Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Tennis Borussia Berlin U17 | Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Energie Cottbus U19 | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Energie Cottbus | 1. FC Kaiserslautern | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
| Landespokal Südwest Winner | 1 | 19/20 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 17/18 |