STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2021 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | CA Penarol | Danubio FC | - | Cho thuê |
30-07-2024 | Danubio FC | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2025 | CA Penarol | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 20-10-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-09-2025 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-09-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Bellinzona | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-03-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 13:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U20 Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 21/22 |