STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Liverpool U18 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 18-06-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Andorra | ![]() ![]() | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 15:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Euro participant | 1 | 24 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League runner-up | 2 | 21/22 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |