
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | CF Damm Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Barcelona Atlètic | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Club Brugge | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 19-10-2025 15:00 | CE Atletic Lleida | FC Barcelona Atlètic | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:00 | FC Barcelona Atlètic | Reus FC Reddis | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:00 | Andratx | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-07-2024 11:00 | PSV Eindhoven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-04-2024 13:00 | RSCA Futures | Club Nxt | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2024 19:00 | Club Nxt | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-03-2024 12:30 | Sint-Truidense | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2024 19:00 | Club Nxt | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-03-2024 15:00 | Club Brugge | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-03-2024 17:45 | Molde | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 23 |