
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Free player | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | Al Nassr FC | Al-Fayha | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Fayha | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2024 | Al Nassr FC | Al-Ula FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Ahli SFC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Fayha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-12-2023 18:00 | Al Fayha | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-12-2023 15:00 | Al Taawoun | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 05-12-2023 14:00 | Pakhtakor | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-12-2023 15:00 | Al Fayha | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Al Fayha | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-11-2023 18:00 | Al Fateh SC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Champions League | 07-11-2023 16:00 | Al Fayha | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |