
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | OC Renaissance du Congo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | OC Renaissance du Congo | DC Motema Pembe | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2021 | DC Motema Pembe | Simba SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Simba SC | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 19:00 | Guinea | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Tanzania | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Ethiopia | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu