STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Lyon | FC Limonest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Limonest | Caluire SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Caluire SC | FC Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Lyon | AS Misérieux-Trévoux | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | AS Misérieux-Trévoux | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fola Esch | Hostert | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-03-2024 19:00 | Marisca Miersch | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | Fola Esch | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 17:30 | Fola Esch | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-08-2023 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu