| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | CA Talleres de Cordoba U20 | CA Talleres II | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | CA Talleres II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 22-06-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | CA Talleres II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-06-2024 | CA Talleres II | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Arsenal de Sarandi | CA Talleres II | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2025 | CA Talleres II | Juventud Antoniana | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Juventud Antoniana | CA Talleres II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 23/24 |