STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Real Betis Balompié Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Real Madrid U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | RCD Espanyol B | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-10-2023 16:30 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 10:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-09-2023 16:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 17:00 | Terrassa | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 18:00 | Hercules | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu