STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-05-2012 | Paulista FC (SP) | AD São Caetano (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AD São Caetano (SP) | Ceara | - | Ký hợp đồng |
14-05-2015 | Ceara | Sport Club do Recife | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Sport Club do Recife | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
10-05-2018 | Atletico Mineiro | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
17-05-2018 | Sport Club do Recife | Ceara | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Ceara | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Sport Club do Recife | Ceara | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
04-03-2021 | Ceara | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 31-07-2025 00:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 04-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 30-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |