
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Olimpik Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Olimpic Donetsk | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2022 | Desna Chernihiv | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2024 | Free player | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:00 | Neman Grodno | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 12-11-2023 10:30 | FK Van Charentsavan | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 22/23 |
| Armenian champion | 1 | 22/23 |