
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FK Internacional Beograd U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Red Star Belgrade U17 | Graficar Belgrad U17 | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Graficar Belgrad U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2022 | Red Star Belgrade U19 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | Red Star Belgrade U19 | OFK Beograd | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | OFK Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2024 | Red Star Belgrade U19 | FK Zeleznicar Pancevo | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FK Zeleznicar Pancevo | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Red Star Belgrade U19 | OFK Beograd | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | OFK Beograd | SSV Ulm 1846 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-08-2025 17:30 | SV Wehen Wiesbaden | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2024 16:00 | OFK Beograd | FK Čukarički | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-07-2024 18:00 | OFK Beograd | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-06-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Indjija | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-05-2024 16:00 | Indjija | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 23/24 |
| Serbia U19 Champion | 2 | 21/22 20/21 |