STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
17-12-2024 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 16-06-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 19:15 | Chelsea | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-05-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 11:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Fulham | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 16:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 19-03-2025 19:00 | Wales U19 | ![]() ![]() | England U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 13:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
Conference League winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |