
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Real Madrid | Racing Santander | - | Cho thuê |
| 19-07-2020 | Racing Santander | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Real Madrid | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Rayo Vallecano | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Eibar | Granada CF | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Granada CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-10-2025 18:30 | Andorra CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Algeria | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 19:00 | Granada CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | SD Huesca | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-09-2025 18:30 | Burgos CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-09-2025 19:00 | Malaga | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-08-2025 19:30 | Granada CF | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-06-2025 16:30 | Racing Santander | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Granada CF | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League Winner | 1 | 17/18 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 17/18 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| European Under-17 champion | 1 | 15 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 14/15 |