
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Great Olympics | - | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | Free player | Berekum Chelsea II | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Berekum Chelsea II | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Racing Genk | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-11-2025 10:20 | Japan | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | FC Basel 1893 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Ghana | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Basel 1893 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Thun | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 19:00 | Ghana | Mali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 24/25 |
| Swiss cup winner | 1 | 24/25 |