
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Barcelona Esportivo Capela | FC Famalicão Y19 | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | FC Famalicão Y19 | Famalicao U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Famalicao U23 | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2022 | FC Famalicao | Barcelona Esportivo Capela | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Barcelona Esportivo Capela | Vitoria Guimaraes B | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Vitoria Guimaraes B | Barcelona Esportivo Capela | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2023 | Barcelona Esportivo Capela | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2025 07:30 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Daegu Football Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-07-2025 10:30 | FC Anyang | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 11:00 | FC Vorskla Poltava | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 15:00 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu