STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | Sanfrecce Hiroshima | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Montedio Yamagata | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Sanfrecce Hiroshima | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2019 | FC Gifu | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Sanfrecce Hiroshima | Ehime FC | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Ehime FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2022 | Sanfrecce Hiroshima | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | Sagan Tosu | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-08-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-05-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-05-2025 08:30 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |