STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Birmingham City Academy | Birmingham U18 | - | Ký hợp đồng |
22-09-2022 | Birmingham U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Birmingham City | Sunderland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2025 18:45 | England U21 | ![]() ![]() | Andorra U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Moldova U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-09-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2025 15:00 | Kazakhstan U21 | ![]() ![]() | England U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu