
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Santos FC U17 | Santos FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Santos | Maccabi Tel Aviv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 19:00 | AFC Ajax | AZ Alkmaar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 14:45 | AZ Alkmaar | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | AEK Larnaca | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 14:45 | AZ Alkmaar | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 12:30 | Heracles Almelo | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 24/25 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 23/24 |