
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Athletic Club | Levante | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Levante | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Athletic Club | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SD Huesca | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Athletic Club | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 13:00 | Real Sociedad | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 17:30 | CA Osasuna | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 07-11-2025 20:00 | Elche | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | Real Sociedad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-10-2025 19:00 | Real Sociedad | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Real Sociedad | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | FC Barcelona | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2025 19:00 | Real Betis | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Champion | 1 | 24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 16/17 15/16 |
| Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 16/17 |