
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Jahn Regensburg U17 | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | TSV 1860 München U19 | TSV 1860 München II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | TSV 1860 Munchen (Youth) | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | TSV 1860 München | Wacker Burghausen | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-11-2024 12:00 | Bayern Munchen Youth | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 18-07-2024 17:00 | Wacker Burghausen | Bayern Munchen Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:00 | Bayern Munchen Youth | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 17/18 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 17/18 |