
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Åtvidabergs FF U17 | Åtvidabergs FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Åtvidabergs FF U19 | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Åtvidabergs FF | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | IF Sylvia | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 18-12-2022 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | BG Pathum United | Nara Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Nara Club | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | BG Pathum United | Muang Thong United | - | Cho thuê |
| 09-01-2025 | Muang Thong United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-03-2025 12:00 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 12:00 | BG Pathum United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Khonkaen United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |