| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-08-2009 | SC St. Martin Youth | USC Bad Großpertholz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | USC Bad Großpertholz Youth | SC St. Martin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2014 | SC St. Martin Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2015 | AKA St. Pölten U15 | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Red Bull Salzburg U18 | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | USK Anif | Salzburger AK 1914 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Salzburger AK 1914 | Zwettl SC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Zwettl SC | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Horn | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wacker Burghausen | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U16 champion | 2 | 17/18 16/17 |