
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Free player | Deportivo Capiatá | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Free player | Sportivo Ameliano | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Sportivo Ameliano | FC Nacional Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Nacional Asuncion | Sportivo Ameliano | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Sportivo Ameliano | FC Nacional Asuncion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2025 00:30 | Palmeiras | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Botafogo RJ | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Santos | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Ceara | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2025 23:00 | Santos | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30-05-2025 20:00 | General Caballero JLM | FC Nacional Asuncion | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20-05-2025 22:00 | Club Sportivo Trinidense | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17-05-2025 20:00 | FC Nacional Asuncion | Sportivo Luqueno | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |