STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-07-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-06-2025 22:00 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-06-2025 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-06-2025 23:35 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 04-08-2024 21:00 | Crown Legacy FC | ![]() ![]() | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 28-07-2024 00:00 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-07-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2024 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu