
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Farul Constanta U19 | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2018 | FC Voluntari | ACS Sirineasa | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | ACS Sirineasa | FC Voluntari | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2023 | FC Voluntari | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2023 | Petrolul Ploiesti | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2024 | Free player | ACS Sport Team | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | ACS Sport Team | Agricola Borcea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 15:00 | Metaloglobus | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 16/17 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |