
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Rīgas Futbola Skola Youth | Rīgas Futbola Skola U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Rīgas Futbola Skola U19 | FC RFS II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | FC RFS II | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2023 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 24-06-2023 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2024 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-10-2025 13:00 | FK Liepaja | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-10-2025 11:00 | Jelgava | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 14:00 | Latvia U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-10-2025 13:00 | Super Nova | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 11:00 | Jelgava | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2025 12:00 | Jelgava | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-08-2025 12:00 | Jelgava | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2025 12:00 | BFC Daugavpils | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-07-2025 14:00 | Jelgava | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-07-2025 15:00 | FK Auda Riga | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 2 | 24 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |