| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Towol Middle School (-07.2011, 2016-) | Bukyeong High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Bukyeong High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Chung-Ang University | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gyeongnam FC | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Free player | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2020 | Changwon City | Icheon Citizen (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Icheon Citizen (-2020) | Geoje Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Geoje Citizen | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 17/18 |
| Korean National League Champion (KNL) | 1 | 14 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 11/12 |