
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | AC Milan | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Monza | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Montenegro U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Monza | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Frosinone | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Monza | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-03-2025 19:45 | Inter Milan | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-03-2025 11:30 | Monza | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |