
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2020 | Dacia Buiucani U19 | Rakow Czestochowa U19 | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2022 | Rakow Czestochowa U19 | CS Petrocub | 0.009M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2024 | CS Petrocub | Dacia-Buiucani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dacia-Buiucani | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Selimbar | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 11-10-2024 12:00 | North Macedonia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 13:00 | Moldova U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 16:00 | Georgia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu